--

el salvadoran colon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el salvadoran colon

+ Noun

  • đơn vị tiền tệ cơ bản ở El Salvador, bằng 10 centavos
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el salvadoran colon"
Lượt xem: 552